--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ quadruple time chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
chấm hỏi
:
Question mark
+
era
:
thời đại, kỷ nguyênChristian era công nguyên
+
nghỉ lễ
:
Be on holiday, be on one's holidays
+
never
:
không bao giờ, không khi nàonever tell a lie! không bao giờ được nói dối!never say die! không bao giờ được thất vọngwell, I never!; I never did! chà!, tôi chưa bao giờ nghe (thấy) (một điều như) thế
+
gnarl
:
(thực vật học) mấu, đầu mấu